Có 3 kết quả:

相干 xiāng gān ㄒㄧㄤ ㄍㄢ香乾 xiāng gān ㄒㄧㄤ ㄍㄢ香干 xiāng gān ㄒㄧㄤ ㄍㄢ

1/3

xiāng gān ㄒㄧㄤ ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) relevant
(2) to have to do with
(3) coherent (Physics: light etc)

Từ điển Trung-Anh

smoked bean curd

Từ điển Trung-Anh

smoked bean curd